Tổng quan Hợp đồng CFD CART

Chi Tiết Hợp Đồng CFD | CoinUnited.io
Mức Phí Hợp Đồng
CART
Đối tượng của Hợp đồng
Maplebear Inc.
Ngành
Cổ phiếu
Đơn vị Đòn bẩy
USDT
Sản phẩm Báo giá Định mức
USD
Định mức Lợi nhuận và Lỗ
USDT
Chế độ Biểu đồ
Theo giá cuối cùng
Kích cỡ hợp đồng
1 USD
Kích cỡ biến độ
0.01
Chế độ GTC
Hiệu lực đến khi hủy
Điền vào
Lệnh điền hoặc hủy
Đòn bẩy & Số dư
Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo ở đây
Tỷ lệ vay
-0.0095%
Khoảng Thời Gian Cấp Vốn
1 Giờ
Thời điểm Cấp vốn tiếp theo
2025-03-14 11:00:00
Số lượng giao dịch tối thiểu
1
Loại đơn hàng
Giới hạn, Thị trường, Dừng Thị trường, Dừng Giới hạn, Chỉ đặt sau/IOC (Hủy ngay lập tức), Dừng lỗ, Đạt lợi nhuận
Số lượng đơn hàng thị trường tối đa
50,000
Số lượng đơn hàng giới hạn tối đa
50,000
Số lượng đơn hàng tối đa
600
Phí Xử lý Phá Sản
0.0125 / 0.025 / 0.025 Info

CART Đường cong Biên lợi nhuận

1
0 - 1,000,000
2
1,000,000 - 2,000,000
3
2,000,000 - 5,000,000
4
5,000,000 - 10,000,000
5
10,000,000 - 30,000,000
6
30,000,000 - 100,000,000
7
100,000,000 - 1,000,000,000

CART Đường cong Biên lợi nhuận

Tỷ lệ Phí

Quy tắc

Khối lượng giao dịch 30 ngày (USDT)
< 5,000,000
Kết hợp / Hoặc
Hoặc
Số dư tương đương USDT
≥ 0
Tiền mã hóa (Người tạo / Người nhận)
0.040% / 0.040%
Cổ phiếu
0.070%
Chỉ số
0.010%
Ngoại hối
0.005%
Kim loại
0.007%
Năng lượng
0.020%

VIP 1

Khối lượng giao dịch 30 ngày (USDT)
≥ 5,000,000
Kết hợp / Hoặc
Hoặc
Số dư tương đương USDT
≥ 50,000
Tiền mã hóa (Người tạo / Người nhận)
0.036% / 0.036%
Cổ phiếu
0.063%
Chỉ số
0.009%
Ngoại hối
0.005%
Kim loại
0.006%
Năng lượng
0.018%

VIP 2

Khối lượng giao dịch 30 ngày (USDT)
≥ 20,000,000
Kết hợp / Hoặc
Hoặc
Số dư tương đương USDT
≥ 200,000
Tiền mã hóa (Người tạo / Người nhận)
0.032% / 0.032%
Cổ phiếu
0.056%
Chỉ số
0.008%
Ngoại hối
0.004%
Kim loại
0.006%
Năng lượng
0.016%

VIP 3

Khối lượng giao dịch 30 ngày (USDT)
≥ 60,000,000
Kết hợp / Hoặc
Hoặc
Số dư tương đương USDT
≥ 500,000
Tiền mã hóa (Người tạo / Người nhận)
0.028% / 0.028%
Cổ phiếu
0.049%
Chỉ số
0.007%
Ngoại hối
0.004%
Kim loại
0.005%
Năng lượng
0.014%

VIP 4

Khối lượng giao dịch 30 ngày (USDT)
≥ 200,000,000
Kết hợp / Hoặc
Hoặc
Số dư tương đương USDT
≥ 2,000,000
Tiền mã hóa (Người tạo / Người nhận)
0.024% / 0.024%
Cổ phiếu
0.042%
Chỉ số
0.006%
Ngoại hối
0.003%
Kim loại
0.004%
Năng lượng
0.012%

VIP 5

Khối lượng giao dịch 30 ngày (USDT)
≥ 500,000,000
Kết hợp / Hoặc
Hoặc
Số dư tương đương USDT
≥ 5,000,000
Tiền mã hóa (Người tạo / Người nhận)
0.020% / 0.020%
Cổ phiếu
0.035%
Chỉ số
0.005%
Ngoại hối
0.003%
Kim loại
0.004%
Năng lượng
0.010%

VIP 6

Khối lượng giao dịch 30 ngày (USDT)
≥ 2,000,000,000
Kết hợp / Hoặc
Hoặc
Số dư tương đương USDT
≥ 20,000,000
Tiền mã hóa (Người tạo / Người nhận)
0.015% / 0.015%
Cổ phiếu
0.026%
Chỉ số
0.004%
Ngoại hối
0.002%
Kim loại
0.003%
Năng lượng
0.008%

VIP 7

Khối lượng giao dịch 30 ngày (USDT)
≥ 5,000,000,000
Kết hợp / Hoặc
Hoặc
Số dư tương đương USDT
≥ 50,000,000
Tiền mã hóa (Người tạo / Người nhận)
0.010% / 0.010%
Cổ phiếu
0.018%
Chỉ số
0.003%
Ngoại hối
0.001%
Kim loại
0.002%
Năng lượng
0.005%

VIP 8

Khối lượng giao dịch 30 ngày (USDT)
≥ 10,000,000,000
Kết hợp / Hoặc
Hoặc
Số dư tương đương USDT
≥ 100,000,000
Tiền mã hóa (Người tạo / Người nhận)
0.005% / 0.005%
Cổ phiếu
0.009%
Chỉ số
0.001%
Ngoại hối
0.001%
Kim loại
0.001%
Năng lượng
0.003%

VIP 9

Khối lượng giao dịch 30 ngày (USDT)
≥ 20,000,000,000
Kết hợp / Hoặc
Hoặc
Số dư tương đương USDT
≥ 200,000,000
Tiền mã hóa (Người tạo / Người nhận)
0.000% / 0.000%
Cổ phiếu
0.000%
Chỉ số
0.000%
Ngoại hối
0.000%
Kim loại
0.000%
Năng lượng
0.000%
Cấp độ
Khối lượng giao dịch 30 ngày (USDT)
Hoặc
Số dư tương đương USDT
Tiền mã hóa (Người tạo / Người nhận)
Cổ phiếu / Chỉ số / Ngoại hối / Kim loại / Năng lượng
Quy tắc
< 5,000,000
Hoặc
≥ 0
0.040% / 0.040%
0.070% / 0.010% / 0.005% / 0.007% / 0.020%
VIP 1
≥ 5,000,000
Hoặc
≥ 50,000
0.036% / 0.036%
0.063% / 0.009% / 0.005% / 0.006% / 0.018%
VIP 2
≥ 20,000,000
Hoặc
≥ 200,000
0.032% / 0.032%
0.056% / 0.008% / 0.004% / 0.006% / 0.016%
VIP 3
≥ 60,000,000
Hoặc
≥ 500,000
0.028% / 0.028%
0.049% / 0.007% / 0.004% / 0.005% / 0.014%
VIP 4
≥ 200,000,000
Hoặc
≥ 2,000,000
0.024% / 0.024%
0.042% / 0.006% / 0.003% / 0.004% / 0.012%
VIP 5
≥ 500,000,000
Hoặc
≥ 5,000,000
0.020% / 0.020%
0.035% / 0.005% / 0.003% / 0.004% / 0.010%
VIP 6
≥ 2,000,000,000
Hoặc
≥ 20,000,000
0.015% / 0.015%
0.026% / 0.004% / 0.002% / 0.003% / 0.008%
VIP 7
≥ 5,000,000,000
Hoặc
≥ 50,000,000
0.010% / 0.010%
0.018% / 0.003% / 0.001% / 0.002% / 0.005%
VIP 8
≥ 10,000,000,000
Hoặc
≥ 100,000,000
0.005% / 0.005%
0.009% / 0.001% / 0.001% / 0.001% / 0.003%
VIP 9
≥ 20,000,000,000
Hoặc
≥ 200,000,000
0.000% / 0.000%
0.000% / 0.000% / 0.000% / 0.000% / 0.000%
Một lệnh "người nhận" là một lệnh thị trường được thực hiện ngay lập tức với giá thị trường hiện tại, trong khi lệnh "người tạo" là một lệnh giới hạn được đặt trên sổ lệnh và chờ ai đó điền vào với giá đã chỉ định.
Cấp độ giao dịch VIP được đo lường dựa trên khối lượng giao dịch tương lai trong 30 ngày qua đạt tiêu chuẩn (không tính ngày hôm nay).

Giờ Giao dịch (UTC+0)

Chủ nhật
Thứ hai
13:31 - 19:59
Thứ ba
13:31 - 19:59
Thứ tư
13:31 - 19:59
Thứ năm
13:31 - 19:59
Thứ sáu
13:31 - 19:59
Thứ bảy