Tổng quan về Hợp đồng Vĩnh viễn HIPPOUSDT

Không có hạn chót cho mỗi Hợp đồng lâu dài HIPPOUSDT. Mỗi hợp đồng đáng giá 1 HIPPO. Việc cấp vốn diễn ra hàng giờ, và lần cấp vốn tiếp theo sẽ diễn ra vào 2025-03-14 03:00:00
Mức Phí Hợp Đồng
HIPPOUSDT
Đối tượng của Hợp đồng
sudeng / USDT Perpetual
Ngành
Tiền mã hóa
Đơn vị Đòn bẩy
USDT
Sản phẩm Báo giá Định mức
USDT
Định mức Lợi nhuận và Lỗ
USDT
Chế độ Biểu đồ
Theo giá cuối cùng
Kích cỡ hợp đồng
1 HIPPO
Kích cỡ biến độ
0.000001
Chế độ GTC
Hiệu lực đến khi hủy
Đòn bẩy & Số dư
Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo ở đây
Tỷ lệ vay
0%
Khoảng Thời Gian Cấp Vốn
1 Giờ
Thời điểm Cấp vốn tiếp theo
2025-03-14 03:00:00
Giá chốt
Kiểu chốt giá
Giá chốt
Khối lượng giao dịch 24 giờ (USDT)
0
Phí giao dịch
Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo ở đây
Số lượng giao dịch tối thiểu
1
Giá trị không định tối thiểu
100 USDT
Loại đơn hàng
Giới hạn, Thị trường, Dừng Thị trường, Dừng Giới hạn, Chỉ đặt sau/IOC (Hủy ngay lập tức), Dừng lỗ, Đạt lợi nhuận
Số lượng đơn hàng thị trường tối đa
2,000,000,000
Số lượng đơn hàng giới hạn tối đa
20,000,000,000
Số lượng đơn hàng tối đa
100
Phí Xử lý Phá Sản
0.0125

HIPPOUSDT Đường cong tiền cọc lâu dài

1
0 - 200,000
2,000x
0.025%
2
200,000 - 500,000
1,000x
0.050%
3
500,000 - 1,000,000
500x
0.100%
4
1,000,000 - 3,000,000
300x
0.167%
5
3,000,000 - 10,000,000
200x
0.250%
6
10,000,000 - 30,000,000
100x
0.500%
7
30,000,000 - 800,000,000
50x
1.000%

Tỷ lệ Phí

Quy tắc

Khối lượng giao dịch 30 ngày (USDT)
< 5,000,000
Kết hợp / Hoặc
Hoặc
Số dư tương đương USDT
≥ 0
Tiền mã hóa (Người tạo / Người nhận)
0.040% / 0.040%
Cổ phiếu
0.070%
Chỉ số
0.010%
Ngoại hối
0.005%
Kim loại
0.007%
Năng lượng
0.020%

VIP 1

Khối lượng giao dịch 30 ngày (USDT)
≥ 5,000,000
Kết hợp / Hoặc
Hoặc
Số dư tương đương USDT
≥ 50,000
Tiền mã hóa (Người tạo / Người nhận)
0.036% / 0.036%
Cổ phiếu
0.063%
Chỉ số
0.009%
Ngoại hối
0.005%
Kim loại
0.006%
Năng lượng
0.018%

VIP 2

Khối lượng giao dịch 30 ngày (USDT)
≥ 20,000,000
Kết hợp / Hoặc
Hoặc
Số dư tương đương USDT
≥ 200,000
Tiền mã hóa (Người tạo / Người nhận)
0.032% / 0.032%
Cổ phiếu
0.056%
Chỉ số
0.008%
Ngoại hối
0.004%
Kim loại
0.006%
Năng lượng
0.016%

VIP 3

Khối lượng giao dịch 30 ngày (USDT)
≥ 60,000,000
Kết hợp / Hoặc
Hoặc
Số dư tương đương USDT
≥ 500,000
Tiền mã hóa (Người tạo / Người nhận)
0.028% / 0.028%
Cổ phiếu
0.049%
Chỉ số
0.007%
Ngoại hối
0.004%
Kim loại
0.005%
Năng lượng
0.014%

VIP 4

Khối lượng giao dịch 30 ngày (USDT)
≥ 200,000,000
Kết hợp / Hoặc
Hoặc
Số dư tương đương USDT
≥ 2,000,000
Tiền mã hóa (Người tạo / Người nhận)
0.024% / 0.024%
Cổ phiếu
0.042%
Chỉ số
0.006%
Ngoại hối
0.003%
Kim loại
0.004%
Năng lượng
0.012%

VIP 5

Khối lượng giao dịch 30 ngày (USDT)
≥ 500,000,000
Kết hợp / Hoặc
Hoặc
Số dư tương đương USDT
≥ 5,000,000
Tiền mã hóa (Người tạo / Người nhận)
0.020% / 0.020%
Cổ phiếu
0.035%
Chỉ số
0.005%
Ngoại hối
0.003%
Kim loại
0.004%
Năng lượng
0.010%

VIP 6

Khối lượng giao dịch 30 ngày (USDT)
≥ 2,000,000,000
Kết hợp / Hoặc
Hoặc
Số dư tương đương USDT
≥ 20,000,000
Tiền mã hóa (Người tạo / Người nhận)
0.015% / 0.015%
Cổ phiếu
0.026%
Chỉ số
0.004%
Ngoại hối
0.002%
Kim loại
0.003%
Năng lượng
0.008%

VIP 7

Khối lượng giao dịch 30 ngày (USDT)
≥ 5,000,000,000
Kết hợp / Hoặc
Hoặc
Số dư tương đương USDT
≥ 50,000,000
Tiền mã hóa (Người tạo / Người nhận)
0.010% / 0.010%
Cổ phiếu
0.018%
Chỉ số
0.003%
Ngoại hối
0.001%
Kim loại
0.002%
Năng lượng
0.005%

VIP 8

Khối lượng giao dịch 30 ngày (USDT)
≥ 10,000,000,000
Kết hợp / Hoặc
Hoặc
Số dư tương đương USDT
≥ 100,000,000
Tiền mã hóa (Người tạo / Người nhận)
0.005% / 0.005%
Cổ phiếu
0.009%
Chỉ số
0.001%
Ngoại hối
0.001%
Kim loại
0.001%
Năng lượng
0.003%

VIP 9

Khối lượng giao dịch 30 ngày (USDT)
≥ 20,000,000,000
Kết hợp / Hoặc
Hoặc
Số dư tương đương USDT
≥ 200,000,000
Tiền mã hóa (Người tạo / Người nhận)
0.000% / 0.000%
Cổ phiếu
0.000%
Chỉ số
0.000%
Ngoại hối
0.000%
Kim loại
0.000%
Năng lượng
0.000%
Cấp độ
Khối lượng giao dịch 30 ngày (USDT)
Hoặc
Số dư tương đương USDT
Tiền mã hóa (Người tạo / Người nhận)
Cổ phiếu / Chỉ số / Ngoại hối / Kim loại / Năng lượng
Quy tắc
< 5,000,000
Hoặc
≥ 0
0.040% / 0.040%
0.070% / 0.010% / 0.005% / 0.007% / 0.020%
VIP 1
≥ 5,000,000
Hoặc
≥ 50,000
0.036% / 0.036%
0.063% / 0.009% / 0.005% / 0.006% / 0.018%
VIP 2
≥ 20,000,000
Hoặc
≥ 200,000
0.032% / 0.032%
0.056% / 0.008% / 0.004% / 0.006% / 0.016%
VIP 3
≥ 60,000,000
Hoặc
≥ 500,000
0.028% / 0.028%
0.049% / 0.007% / 0.004% / 0.005% / 0.014%
VIP 4
≥ 200,000,000
Hoặc
≥ 2,000,000
0.024% / 0.024%
0.042% / 0.006% / 0.003% / 0.004% / 0.012%
VIP 5
≥ 500,000,000
Hoặc
≥ 5,000,000
0.020% / 0.020%
0.035% / 0.005% / 0.003% / 0.004% / 0.010%
VIP 6
≥ 2,000,000,000
Hoặc
≥ 20,000,000
0.015% / 0.015%
0.026% / 0.004% / 0.002% / 0.003% / 0.008%
VIP 7
≥ 5,000,000,000
Hoặc
≥ 50,000,000
0.010% / 0.010%
0.018% / 0.003% / 0.001% / 0.002% / 0.005%
VIP 8
≥ 10,000,000,000
Hoặc
≥ 100,000,000
0.005% / 0.005%
0.009% / 0.001% / 0.001% / 0.001% / 0.003%
VIP 9
≥ 20,000,000,000
Hoặc
≥ 200,000,000
0.000% / 0.000%
0.000% / 0.000% / 0.000% / 0.000% / 0.000%
Một lệnh "người nhận" là một lệnh thị trường được thực hiện ngay lập tức với giá thị trường hiện tại, trong khi lệnh "người tạo" là một lệnh giới hạn được đặt trên sổ lệnh và chờ ai đó điền vào với giá đã chỉ định.
Cấp độ giao dịch VIP được đo lường dựa trên khối lượng giao dịch tương lai trong 30 ngày qua đạt tiêu chuẩn (không tính ngày hôm nay).